Hiểu đúng những thông số thống kê của golf chuyên nghiệp
Khi đọc thông tin tổng hợp, thống kê về các giải golf chuyên nghiệp hoặc những golfer thế giới, chúng ta hay bắt gặp thuật ngữ Stroke Gained. Nhưng để hiểu đầy đủ về những thông số này không dễ.
Việc tổng hợp thống kê phong độ của golfer đã được thực hiện từ rất lâu. Các thông số thống kê thông thường là: tỉ lệ phát bóng vào fairway (fairway hit/driving accuracy), tỉ lệ đánh bóng lên on tiêu chuẩn (green in regulation), số lượng các cú putt mỗi vòng, mỗi green (putt per round, per green), số lượng trung bình các cú putt khi lên on tiêu chuẩn (put per GIR) …
Tuy nhiên, các thông số này thường không thể hiện đúng trình độ và phong độ (performance) của golfer.
Ví dụ thông số driving accuracy: 1 cú phát bóng hỏng, bóng chỉ đi được hơn 100 yards nhưng vẫn nằm trong fairway, cách cờ rất xa không thể tốt hơn một cú phát bóng tốt, bóng chỉ còn cách cờ 100 yards nhưng nằm lệch ra khỏi fairway, bóng vẫn ở vị trí tốt để đánh lên cờ.
Hoặc như thông số GIR (green in regulation) chỉ quan tâm đến việc bóng nằm trên green mà không quan tâm đến khoảng cách đến cờ. Bóng nằm trên green có nhiều tầng, cách cờ 30-40 yards chưa chắc đã tốt hơn bóng nằm ngay cổ green, chỉ cách cờ vài yards.
Stroke Gained được phát minh bởi Giáo sư Mark Broadie của trường Columbia University, sử dụng dữ liệu từ ShotLink (hệ thống thu thập dữ liệu từ tất cả các cú đánh của golfer ở các giải PGA Tour).
Nói một cách đơn giản, Stroke Gained là thông số so sánh trình độ/phong độ (performance) của 1 golfer với mức trung bình của toàn bộ golfer khác trong cùng giải đấu/hệ thống (field).
Ví dụ: ở ngày thi đấu đầu tiên giải The Masters 2021, số gậy trung bình của tất cả 88 golfer là 74.5. Kết quả ngày hôm đó của Justin Rose là 66 gậy (-6).
Thông số Stroke Gained: Total của vòng đấu đó của Justin Rose sẽ là +8.5 (= 74.5-66), nghĩa là anh thi đấu tốt hơn 8.5 gậy so với trung bình của toàn bộ các golfer ngày hôm đó.
Cũng ở ngày hôm đó, kết quả của Bryson Dechambeau là 76 gậy (+4), Stroke Gained: Total của vòng đấu của anh là -1.5 (=74.5-76), nghĩa là anh đánh kém hơn 1.5 gậy so với trung bình của toàn bộ các golfer ngày hôm đó.
PGA Tour hiện đang có các thông số Stroke Gained chính sau:
. Stroke Gained: Off-the-Tee là thông số về cú phát bóng ở các hố par-4 và par-5, thường thể hiện khả năng phát bóng (driver/gậy gỗ/driving iron) của golfer.
. Stroke Gained: Approach là thông số về cú đánh lên green, thường thể hiện trình độ đánh gậy sắt của golfer. Các cú đánh lên green (approach shot) bao gồm: các cú phát bóng ở hố par-3; tất cả các cú đánh không phải từ tee và không thuộc Stroke Gained: Around-the-Green và Stroke Gained:Putting ở các hố par-4 và par-5.
. Stroke Gained: Around-the-Green là thông số về các cú đánh quanh green, thể hiện khả năng đánh các cú pitch, chip. Các cú đánh quanh green bao gồm tất cả các cú đánh trong vòng 30 yards kể từ mép green và không bao gồm các cú đánh trên green.
. Stroke Gained: Putting là thông số về các cú gạt bóng trên green, thể hiện khả năng gạt bóng của golfer.
. Stroke Gained: Total là tổng của các thông số trên, thể hiện performance ở 1 hố/ 1 vòng đấu của 1 golfer so với toàn bộ các golfer trong giải đấu.
. Stroke Gained: Tee-to-Green là thông số về tất cả các cú đánh, trừ các cú đánh trên green.
Mối liên hệ giữa các thông số Stroke Gained:
. Stroke Gained: Tee-to-Green = Off-the-Tee + Approach + Around-the-Green
. Stroke Gained: Total = Tee-to-Green + Putting
. Stroke Gained: Total = Off-the-Tee + Approach + Around-the-Green + Putting
Có thể kết hợp, chia nhỏ các thông số Stroke Gained nói trên để cho cái nhìn chi tiết hơn ở mỗi kĩ năng/khả năng của golfer, ví dụ như:
. Stroke Gained: Off-the-Tee + Approach sẽ thể hiện khả năng long game (các cú đánh xa) của golfer.
. Stroke Gained: Around-the-Green + Putting sẽ thể hiện khả năng short game của golfer.
. Stroke Gained: Approach có thể chia nhỏ ra thành Stroke Gained: Approach trong 1 khoảng cách nào đó, như là +201 yards, 151-200 yards, 101-150 yards, 51-100 yards, < 50 v.v…
. Stroke Gained: Putting có thể chia nhỏ ra theo từng khoảng cách (dưới 4ft, 4-8ft, …)
Ví dụ về cách tính Stroke Gained: ở hố 18 (par-4, dài 446 yards) sân TPC Sawgrass, vòng cuối giải The Players Championship 2015, Rickie Fowler có cú phát bóng xa 330 yards vào fairway, cách cờ 116 yards. Cú đánh approach của anh đưa bóng lên green, cách cờ 16 feet 11 inches. Ở cú đánh thứ 3 tiếp theo đó, anh gạt bóng vào hố, về birdie.
Trước khi tính các thông số Stroke Gained của Rickie ở hố 18 nói trên, hãy cùng xem các thông số trung bình của PGA Tour:
. Kết quả trung bình của ở hố par-4 dài 446 yards là 4.1 gậy.
. Kết quả trung bình khi bóng nằm trên fairway sau cú phát bóng, cách cờ 116 yards là 2.825 gậy (tương đương với việc PGA Tour player sẽ mất trung bình 2.825 gậy để đưa bóng vào hố từ khoảng cách này).
. Kết quả trung bình khi bóng nằm trên green, cách cờ 16 ft 11 inches là 1.826 gậy (tương đương với việc PGA Tour player sẽ mất trung bình 1.826 gậy để đưa/gạt bóng vào hố từ khoảng cách này).
Công thức tính Stroke Gained:
. Off-the-Tee = Kết quả trung bình của hố – Kết quả trung bình của cú đánh approach – 1.
. Approach = Kết quả trung bình của cú đánh approach – Kết quả trung bình của cú đánh tiếp theo – 1.
. Putting = Kết quả trung bình của cú putt đầu tiên – Số lượng cú putt thực tế.
Do đó, các thông số Stroke Gained ở hố này của Rickie Fowler sẽ là:
. Stroke Gained: Off-the-Tee = 4.1 – 2.825 – 1 = +0.275
—> cú phát bóng của anh tốt hơn trung bình của giải là 0.275 gậy.
. Stroke Gained: Approach = 2.825 – 1.826 – 1 = -0.001
—> cú đánh approach của anh kém hơn so với trung bình nhưng không đáng kể.
. Stroke Gained: Putting = 1.826 – 1 = +0.826
—> Rickie tiết kiệm được 0.825 gậy với cú putt birdie vào hố từ khoảng cách 16ft 11 in của anh.
. Stroke Gained: Total = +0.275 – 0.001 + 0.826 = +1.1
Hoặc một cách tính khác là của Stroke Gained:
Total = Kết quả trung bình của hố – Kết quả thực tế của hố = 4.1 – 3 = +1.1
Theo Livegolf.net
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!